Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 23-10-2024 - Cập nhật lúc 02:26 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 02:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
833,000 0.00 860,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,630.00 16,730.00 17,373.00
Đô la Canada CAD 18,023 18,123 18,786
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 28,823 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,860 26,930 28,257
Bảng Anh GBP 32,396 32,496 33,475
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.94 312.97
Yên Nhật JPY 164.54 165.04 171.84
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.29 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,569 85,871
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,273.81 2,370.35
Ðô la New Zealand NZD 15,024.00 15,024.00 15,512.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 250.57 277.39
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.16 7,006.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,862 18,985 19,637
Bạc Thái THB 669.00 743.34 771.80
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,186 25,186 25,414
Vàng SJC XAU 878,000 0.00 890,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 02:26 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021